Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 7
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
2  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Bjørnstad 52'
Holmberg 56'(pen)
Lindgren 90'(pen)
Behrn Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
1
-
0
 
 
55'
56'
2
-
0
 
78'
 
89'
 
 
90'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
8
6
Cứu thua
3
Cầu thủ Christian Järdler
Christian Järdler
HLV

Đối đầu gần đây

Orebro SK

Số trận (45)

20
Thắng
44.44%
9
Hòa
20%
16
Thắng
35.56%
Degerfors IF
Friendly
26 thg 03, 2022
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
0  -  5
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Allsvenskan
25 thg 10, 2021
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
1  -  2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Allsvenskan
18 thg 05, 2021
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
3  -  0
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Friendly
30 thg 01, 2021
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
1  -  0
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Friendly
15 thg 02, 2020
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
1  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Orebro SK
Degerfors IF
Thắng
29.5%
Hòa
26.2%
Thắng
44.3%
Orebro SK thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Degerfors IF thắng
0-1
11.1%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
953115 - 6918
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
944113 - 7616
3
IK Brage
Đội bóng IK Brage
843110 - 7315
4
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
94236 - 9-314
5
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
834111 - 7413
6
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
833214 - 11312
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
93338 - 8012
8
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
83327 - 8-112
9
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
933310 - 12-212
10
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
92529 - 9011
11
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
83239 - 9011
12
Gefle
Đội bóng Gefle
924313 - 13010
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
92348 - 11-39
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
92256 - 10-48
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
913510 - 15-56
16
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
81167 - 14-74