Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 11
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
0  -  5
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Jeraldino 15'(pen), 90'+4
Gonzalo Ríos 41', 62'
Dittborn 90'+1
El Teniente

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
10
6
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
410
Số đường chuyền
338
313
Số đường chuyền chính xác
257
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Juan Manuel Azconzábal
Juan Manuel Azconzábal
HLV
Cầu thủ Francisco Arrué
Francisco Arrué

Đối đầu gần đây

O'Higgins

Số trận (47)

14
Thắng
29.79%
12
Hòa
25.53%
21
Thắng
44.68%
Audax Italiano
Primera - 1 League
03 thg 09, 2023
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
2  -  1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Copa Chile
03 thg 07, 2023
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
0  -  2
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
13 thg 03, 2023
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
2  -  2
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
31 thg 07, 2022
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
2  -  1
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
06 thg 03, 2022
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
2  -  2
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

O'Higgins
Audax Italiano
Thắng
43.8%
Hòa
26.8%
Thắng
29.4%
O'Higgins thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Audax Italiano thắng
0-1
9.2%
1-2
6.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108