VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 30
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  2
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Durdov 9'
Elsnik 54'(pen)
Matej Malenšek 38'
Dobrovoljc 78'
Stožice Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
4
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (21)

16
Thắng
76.19%
3
Hòa
14.29%
2
Thắng
9.52%
Radomlje
SNL
17 thg 02, 2024
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
1  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
25 thg 11, 2023
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
0  -  2
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
08 thg 10, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  1
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Friendly
19 thg 06, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
3  -  2
Radomlje
Đội bóng Radomlje
SNL
03 thg 05, 2023
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Radomlje
Thắng
61.7%
Hòa
21.9%
Thắng
16.4%
NK Olimpija Ljubljana thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Radomlje thắng
0-1
5.5%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431