VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 31
Szalai 44'
Bedi 60'
Dražić 87'(og)
Mezőkövesdi Városi Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
51'
 
57'
 
 
60'
1
-
1
 
87'
1
-
2
89'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
471
Số đường chuyền
462
405
Số đường chuyền chính xác
397
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
8
Cầu thủ Milan Milanovic
Milan Milanovic
HLV
Cầu thủ Gábor Márton
Gábor Márton

Đối đầu gần đây

Mezőkövesd-Zsory

Số trận (19)

5
Thắng
26.32%
7
Hòa
36.84%
7
Thắng
36.84%
Zalaegerszegi TE
NB I
11 thg 02, 2024
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
1  -  1
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
NB I
07 thg 10, 2023
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  2
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
NB I
29 thg 04, 2023
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  2
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Magyar Kupa
28 thg 02, 2023
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
Kết thúc
1  -  4
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
NB I
05 thg 02, 2023
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
0  -  0
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mezőkövesd-Zsory
Zalaegerszegi TE
Thắng
29.7%
Hòa
25.1%
Thắng
45.2%
Mezőkövesd-Zsory thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.4%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Zalaegerszegi TE thắng
0-1
9.9%
1-2
9.2%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221