VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Oh Se-Hun 22'
Na Sang-Ho 64'
Mitchell Duke 75'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
380
Số đường chuyền
317
287
Số đường chuyền chính xác
217
4
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
29
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (14)

8
Thắng
57.14%
3
Hòa
21.43%
3
Thắng
21.43%
Machida Zelvia
J2 League
09 thg 08, 2021
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
11 thg 04, 2021
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
14 thg 10, 2020
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
3  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
02 thg 08, 2020
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
14 thg 09, 2019
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Machida Zelvia
Thắng
39.4%
Hòa
27%
Thắng
33.6%
Kyoto Sanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Machida Zelvia thắng
0-1
9.8%
1-2
7.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189