VĐQG Ecuador
VĐQG Ecuador -Vòng 12
Imbabura
Đội bóng Imbabura
Kết thúc
4  -  2
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Mendoza 35'(pen), 46'
Edison Medina 48'
Paz 90'+4
Ávila 14'
Borja 54'
Estadio Olímpico de Ibarra

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
54'
3
-
2
90'+4
4
-
2
 
 
90'+6
 
90'+7
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
12
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
20
6
Thẻ vàng
5
2
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
361
Số đường chuyền
242
292
Số đường chuyền chính xác
173
2
Cứu thua
8
7
Tắc bóng
8
Cầu thủ Joel Armas
Joel Armas
HLV
Cầu thủ Juan Carlos León
Juan Carlos León

Đối đầu gần đây

Imbabura

Số trận (5)

2
Thắng
40%
1
Hòa
20%
2
Thắng
40%
Libertad FC
Serie B
30 thg 10, 2022
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Kết thúc
2  -  0
Imbabura
Đội bóng Imbabura
Serie B
30 thg 07, 2022
Imbabura
Đội bóng Imbabura
Kết thúc
2  -  1
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Serie B
26 thg 05, 2022
Imbabura
Đội bóng Imbabura
Kết thúc
1  -  2
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Serie B
01 thg 04, 2022
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Kết thúc
3  -  5
Imbabura
Đội bóng Imbabura
Segunda Categoría - Ecuador
06 thg 11, 2021
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
Kết thúc
0  -  0
Imbabura
Đội bóng Imbabura

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Imbabura
Libertad FC
Thắng
50.4%
Hòa
26.6%
Thắng
23%
Imbabura thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
4.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9.5%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Libertad FC thắng
0-1
8.5%
1-2
5.5%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.8%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
15105023 - 81535
2
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
1594224 - 81631
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
1593327 - 171030
4
Aucas
Đội bóng Aucas
1585231 - 181329
5
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
1574431 - 201125
6
CS Emelec
Đội bóng CS Emelec
1567217 - 12525
7
CD El Nacional
Đội bóng CD El Nacional
1580717 - 16124
8
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
1553718 - 19-118
9
Macará
Đội bóng Macará
1546511 - 13-218
10
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
1537525 - 24116
11
Técnico Universitario
Đội bóng Técnico Universitario
1544714 - 21-716
12
Orense
Đội bóng Orense
1536610 - 17-715
13
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
154298 - 19-1114
14
Imbabura
Đội bóng Imbabura
1534817 - 29-1213
15
Delfín
Đội bóng Delfín
1523108 - 23-159
16
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
151598 - 25-174