Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 36
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  1
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Benet 41'(pen), 43'
Urie 18'(pen)
Stade des Alpes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
 
39'
41'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
407
Số đường chuyền
577
332
Số đường chuyền chính xác
504
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Laurent Peyrelade
Laurent Peyrelade
HLV
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan

Đối đầu gần đây

Grenoble

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Concarneau
Ligue 2
19 thg 12, 2023
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
0  -  3
Grenoble
Đội bóng Grenoble
National
04 thg 05, 2018
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
0  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
National
20 thg 12, 2017
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Concarneau
Đội bóng Concarneau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grenoble
Concarneau
Thắng
42.5%
Hòa
28.1%
Thắng
29.4%
Grenoble thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
8.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Concarneau thắng
0-1
10.2%
1-2
6.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926