Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
1  -  0
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Lukas Browning 15'
Gavlevallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
Hết hiệp 1
1 - 0
64'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
6
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
6
Cứu thua
5
HLV
Cầu thủ Douglas Jakobsen
Douglas Jakobsen

Đối đầu gần đây

Gefle

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
6
Hòa
26.09%
9
Thắng
39.13%
GIF Sundsvall
Friendly
02 thg 02, 2024
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
6  -  1
Gefle
Đội bóng Gefle
Superettan
28 thg 09, 2023
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
2  -  2
Gefle
Đội bóng Gefle
Superettan
31 thg 05, 2023
Gefle
Đội bóng Gefle
Kết thúc
1  -  3
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Friendly
03 thg 02, 2023
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
1  -  1
Gefle
Đội bóng Gefle
Friendly
06 thg 02, 2021
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
0  -  2
Gefle
Đội bóng Gefle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gefle
GIF Sundsvall
Thắng
52.5%
Hòa
23.5%
Thắng
24%
Gefle thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.7%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.6%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
GIF Sundsvall thắng
0-1
6.3%
1-2
6.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78