Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 29
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  1
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Geraldo 3'
Beridze 72'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
32'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
61'
 
72'
1
-
1
 
79'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
376
Số đường chuyền
449
303
Số đường chuyền chính xác
367
5
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Serkan Özbalta
Serkan Özbalta
HLV
Cầu thủ Mustafa Gürsel
Mustafa Gürsel

Đối đầu gần đây

Corum FK

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
2
Hòa
15.38%
8
Thắng
61.54%
Kocaelispor
1. Lig
12 thg 11, 2023
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Kết thúc
2  -  1
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
07 thg 02, 2021
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  1
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
2. Lig
04 thg 10, 2020
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Kết thúc
3  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
3. Lig
15 thg 05, 2019
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
Kết thúc
0  -  3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
3. Lig
10 thg 05, 2019
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  1
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corum FK
Kocaelispor
Thắng
52.7%
Hòa
24.8%
Thắng
22.6%
Corum FK thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kocaelispor thắng
0-1
7.2%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557