VĐQG Chile
VĐQG Chile -Vòng 7
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
2  -  1
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Mundaca 45'+2, 58'
García 45'+7
Estadio Francisco Sánchez Rumoroso

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
1
-
0
 
45'+6
 
 
45'+7
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
58'
2
-
1
 
 
66'
 
84'
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
450
Số đường chuyền
301
347
Số đường chuyền chính xác
214
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fernando Díaz
Fernando Díaz
HLV
Cầu thủ Emiliano Astorga
Emiliano Astorga

Đối đầu gần đây

Coquimbo Unido

Số trận (27)

8
Thắng
29.63%
10
Hòa
37.04%
9
Thắng
33.33%
Cobreloa
Primera B Chile
06 thg 09, 2021
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
2  -  1
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Primera B Chile
03 thg 05, 2021
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  1
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Primera B Chile
26 thg 08, 2018
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
2  -  2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Primera B Chile
03 thg 03, 2018
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
2  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Primera B Chile
09 thg 09, 2017
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
1  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coquimbo Unido
Cobreloa
Thắng
47.5%
Hòa
27%
Thắng
25.5%
Coquimbo Unido thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
8.9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.4%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cobreloa thắng
0-1
9%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108