VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 31
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Leonardo 71', 90'+5
Neres 85'
Horta 28'
Estádio da Luz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
3
531
Số đường chuyền
329
457
Số đường chuyền chính xác
243
6
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt
HLV
Cầu thủ Rui Duarte
Rui Duarte

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (157)

102
Thắng
64.97%
32
Hòa
20.38%
23
Thắng
14.65%
Sporting Braga
Taça de Portugal
10 thg 01, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
17 thg 12, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
06 thg 05, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça de Portugal
09 thg 02, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
30 thg 12, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
3  -  0
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Benfica
Sporting Braga
Thắng
42%
Hòa
23.1%
Thắng
34.9%
Benfica thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
2.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.6%
3-1
5%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
8.7%
3-2
3.9%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6.7%
0-0
3.8%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
5.9%
1-2
7.9%
2-3
3.5%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
4.6%
1-3
4.1%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33283293 - 296487
2
Benfica
Đội bóng Benfica
32244471 - 274476
3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33215771 - 492268
4
Porto
Đội bóng Porto
32206660 - 263466
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
33186949 - 371260
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
321471133 - 34-149
7
Arouca
Đội bóng Arouca
321371253 - 421146
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3310121136 - 39-342
9
Farense
Đội bóng Farense
321071545 - 46-137
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
33618937 - 42-536
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
32981536 - 48-1235
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
32891540 - 51-1133
13
Estoril
Đội bóng Estoril
33961848 - 56-833
14
Boavista
Đội bóng Boavista
327101536 - 58-2231
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
336121532 - 53-2130
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
33781836 - 71-3529
17
Vizela
Đội bóng Vizela
335101834 - 64-3025
18
Chaves
Đội bóng Chaves
33582031 - 69-3823