VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Thaciano 37'
Itaipava Arena Fonte Nova

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
37'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
59'
 
90'+2
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
387
Số đường chuyền
397
306
Số đường chuyền chính xác
317
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (28)

7
Thắng
25%
12
Hòa
42.86%
9
Thắng
32.14%
RB Bragantino
Série A
20 thg 08, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
4  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
15 thg 04, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
19 thg 09, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
06 thg 06, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
3  -  3
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
20 thg 11, 2020
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
RB Bragantino
Thắng
42.3%
Hòa
24.9%
Thắng
32.8%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
7.7%
1-2
7.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100