VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 20
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
Kết thúc
2  -  4
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Benyettou 4', 90'+2(pen)
Hassan 38'
Omar Al Somah 64', 87'
Youssef Msakni 90'+10
Al-Janoub Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
398
Số đường chuyền
345
320
Số đường chuyền chính xác
278
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Pepe Murcia
Pepe Murcia
HLV
Cầu thủ Younes Ali
Younes Ali

Đối đầu gần đây

Al-Wakrah

Số trận (44)

9
Thắng
20.45%
10
Hòa
22.73%
25
Thắng
56.82%
Al-Arabi Doha
Stars League
25 thg 11, 2023
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
2  -  1
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
Qatari Stars Cup
08 thg 10, 2023
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
2  -  0
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
Stars League
29 thg 04, 2023
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
1  -  2
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
Stars League
12 thg 01, 2023
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
Kết thúc
1  -  2
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Stars League
04 thg 01, 2022
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
1  -  2
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Wakrah
Al-Arabi Doha
Thắng
46.5%
Hòa
24.7%
Thắng
28.8%
Al-Wakrah thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Al-Arabi Doha thắng
0-1
7.3%
1-2
7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314