VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 21
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
Kết thúc
0  -  4
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Al-Haydos 9'
Plata 26'
Akram Afif 83'(pen)
Paulo Otávio 90'+5

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
 
26'
0
-
2
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 2
 
52'
73'
 
 
73'
 
83'
0
-
3
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
576
265
Số đường chuyền chính xác
528
5
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
28
Cầu thủ Poya Asbaghi
Poya Asbaghi
HLV
Cầu thủ Wesam Rizik
Wesam Rizik

Đối đầu gần đây

Al-Shamal

Số trận (21)

3
Thắng
14.29%
2
Hòa
9.52%
16
Thắng
76.19%
Al Sadd
Stars League
01 thg 12, 2023
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
4  -  0
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
Stars League
17 thg 03, 2023
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
Kết thúc
1  -  3
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Stars League
06 thg 09, 2022
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
1  -  2
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
Stars League
18 thg 01, 2022
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
Kết thúc
1  -  5
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Stars League
26 thg 09, 2021
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
7  -  2
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Shamal
Al Sadd
Thắng
15.7%
Hòa
19.4%
Thắng
64.9%
Al-Shamal thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2%
3-1
1.4%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.2%
2-1
4.4%
3-2
1.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
2-2
4.8%
0-0
4.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Al Sadd thắng
0-1
9.4%
1-2
9.9%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
10.2%
1-3
7.2%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
7.4%
1-4
3.9%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
4%
1-5
1.7%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
1.8%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314