VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 20
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
Kết thúc
1  -  4
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Draxler 22'
Al Naimi 30'
Rasan 44', 90'
Naoufal Bannis 83'
Al Ahli Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
 
30'
1
-
1
 
44'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
89'
 
90'
1
-
4
 
90'+7
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
496
Số đường chuyền
311
433
Số đường chuyền chính xác
245
2
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
23
Cầu thủ Pepa
Pepa
HLV
Cầu thủ Madjid Bougherra
Madjid Bougherra

Đối đầu gần đây

Al-Ahli SC

Số trận (17)

13
Thắng
76.47%
2
Hòa
11.76%
2
Thắng
11.77%
Al-Markhiya
Qatari Stars Cup
27 thg 12, 2023
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
Kết thúc
4  -  1
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Stars League
24 thg 11, 2023
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
0  -  2
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
QFA Cup
16 thg 09, 2023
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
Kết thúc
2  -  0
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Stars League
09 thg 05, 2023
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
Kết thúc
1  -  0
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Stars League
23 thg 01, 2023
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
2  -  2
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Ahli SC
Al-Markhiya
Thắng
69.1%
Hòa
17.6%
Thắng
13.3%
Al-Ahli SC thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.8%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
7.6%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
2-2
4.5%
0-0
3.7%
3-3
1.1%
4-4
0.2%
5-5
0%
Al-Markhiya thắng
0-1
3.4%
1-2
3.8%
2-3
1.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314