MLS
MLS -Vòng 14
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
Wolf 3'
Bakrar 64'
Harper 45'+1
Yankee Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
 
16'
 
25'
32'
 
 
45'+1
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
64'
2
-
1
 
 
66'
 
67'
 
90'+3
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
575
Số đường chuyền
377
501
Số đường chuyền chính xác
296
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (27)

8
Thắng
29.63%
4
Hòa
14.81%
15
Thắng
55.56%
New York RB
MLS
16 thg 09, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
Leagues Cup
04 thg 08, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
13 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
17 thg 09, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
17 thg 07, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  1
New York City
Đội bóng New York City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
New York RB
Thắng
43.5%
Hòa
25.5%
Thắng
31.1%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
New York RB thắng
0-1
8.1%
1-2
7.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177