Từ tiếng Anh có nhiều biến thể conundrum nghĩa là gì?

Conundrum lần đầu sử dụng từ đầu những năm 1600 và có 4 biến thể trước khi được thống nhất cách viết như hiện nay.

Conundrum /kəˈnʌn.drəm/ (danh từ): Tình huống khó xử lý, câu hỏi hóc búa.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa conundrum là một vấn đề khó giải quyết, hoặc một câu đố mẹo, thường liên quan đến việc chơi chữ. Theo Merriam-Webster Dictionary, conundrum lần đầu tiên xuất hiện và được sử dụng vào đầu những năm 1600. Một số giả thiết cho rằng tác giả của thuật ngữ kỳ lạ này là sinh viên Đại học Oxford (Anh).

Conundrum có nhiều biến thể, ví dụ conimbrum, quonundrum, conuncrum và quadundrum. Đến giữa thế kỷ 17, cách viết conundrum được thống nhất và duy trì đến ngày nay.

Ngoài ý nghĩa là vấn đề khó xử lý hoặc câu đố hóc búa, conundrum còn được áp dụng trong các tình huống khó xử liên quan đạo đức, xã hội hoặc kinh tế.

Ứng dụng của từ conundrum trong tiếng Anh:

- Arranging childcare over the school holidays can be a real conundrum for working parents.

Dịch: Sắp xếp việc trông con trong những ngày nghỉ là một bài toán hóc búa đối với các bậc cha mẹ đang đi làm.

- He is faced with the conundrum of trying to find a job without having experience.

Dịch: Anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề khó khăn là tìm việc làm khi không có kinh nghiệm.

Thái An

Nguồn Znews: https://zingnews.vn/tu-tieng-anh-co-nhieu-bien-the-conundrum-nghia-la-gi-post1335424.html