VIETCOMBANK 
Không có kết quả
Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 20-04-2024 16:34
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
15781.4715940.8716452.24-
CAD
Đô la Canada
17962.1218143.5618725.59-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27431.2527708.3428597.19-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3438.943473.673585.64-
DKK
Krone Đan Mạch
-3552.423688.45-
EUR
Đồng Euro
26307.426573.1327749.81-
GBP
Bảng Anh
30708.0731018.2532013.29-
HKD
Đô la Hồng Kông
3165.973197.953300.53-
INR
Rupee Ấn Độ
-302.93315.05-
JPY
Yên Nhật
160.5162.12169.87-
KRW
Won Hàn Quốc
15.8217.5819.18-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-82281.985571.24-
MYR
Ringgit Malaysia
-5255.575370.18-
NOK
Krone Na Uy
-2249.332344.82-
RUB
Rúp Nga
-257.39284.93-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6760.497030.75-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2259.942355.88-
SGD
Đô la Singapore
18152.8918336.2518924.46-
THB
Baht Thái Lan
609.62677.36703.3-
USD
Đô la Mỹ
251332516325473-