VIETCOMBANK 
Không có kết quả
Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 30-11-2023 16:02
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
15650.4815808.5616316.92-
CAD
Đô la Canada
17399.8817575.6418140.82-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27088.6327362.2528242.15-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3332.43366.063474.83-
DKK
Krone Đan Mạch
-3505.233639.73-
EUR
Đồng Euro
25937.5826199.5727361.79-
GBP
Bảng Anh
30003.2530306.3131280.88-
HKD
Đô la Hồng Kông
3029.873060.473158.89-
INR
Rupee Ấn Độ
-290.27301.9-
JPY
Yên Nhật
160.34161.96169.73-
KRW
Won Hàn Quốc
16.2418.0419.68-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-78467.7881610.84-
MYR
Ringgit Malaysia
-5161.295274.25-
NOK
Krone Na Uy
-2231.282326.19-
RUB
Rúp Nga
-260.28288.15-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6449.036707.35-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2296.512394.19-
SGD
Đô la Singapore
17749.9717929.2618505.82-
THB
Baht Thái Lan
615.99684.43710.69-
USD
Đô la Mỹ
240602409024430-