Thái Nguyên: Công nghệ số ngành chè là đòn bẩy xây dựng thương hiệu và tạo sinh kế bền vững
Ứng dụng công nghệ số và cơ giới hóa đang mở ra bước chuyển mình mạnh mẽ cho ngành chè Thái Nguyên, không chỉ nâng tầm thương hiệu mà còn tạo sinh kế ổn định, góp phần giảm nghèo bền vững cho hàng chục nghìn hộ nông dân.
Từ những đồi chè trung du đến nền nông nghiệp 4.0
Trong nhiều thập kỷ, cây chè đã gắn bó mật thiết với đời sống người dân Thái Nguyên, trở thành nguồn thu chủ lực cho hàng chục nghìn hộ nông dân. Tuy nhiên, trước tác động của biến đổi khí hậu, sự dịch chuyển lao động và yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế, ngành chè buộc phải chuyển mình. Việc mạnh dạn đưa công nghệ vào thu hoạch, chế biến và quản lý sản xuất đang mở ra bước ngoặt mới, không chỉ nâng tầm thương hiệu “Chè Thái Nguyên” mà còn tạo nền tảng cho giảm nghèo bền vững và phát triển nông nghiệp hiện đại.
Nếu như trước đây, canh tác và chế biến chè dựa chủ yếu vào kinh nghiệm truyền thống thì vài năm gần đây, quá trình sản xuất đã được công nghệ hóa ở nhiều công đoạn. Tại các vùng trồng chè như Tân Cương, La Bằng, Khe Cốc, Phú Đô…, người nông dân quen dần với máy hái chè cầm tay, hệ thống sao sấy tự động, dây chuyền phân loại bằng cảm biến và thiết bị hút chân không đóng gói.

Quá trình sản xuất chè đã được công nghệ hóa ở nhiều công đoạn
Sự thay đổi này giúp tăng năng suất và chất lượng, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công; đồng thời giảm tổn thất sau thu hoạch, ổn định chất lượng sản phẩm, giúp người dân có thu nhập tốt hơn.
Trong bối cảnh nhu cầu lao động trẻ rời nông thôn ngày càng tăng, cơ giới hóa trở thành giải pháp tất yếu giúp duy trì vùng nguyên liệu, đồng thời đưa ngành chè tiến gần hơn tới mô hình sản xuất hàng hóa hiện đại.
Công nghệ số là đòn bẩy xây dựng thương hiệu và tạo sinh kế bền vững
Song song với cơ giới hóa, chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ mô hình sản xuất chè. Nhiều hợp tác xã áp dụng hệ thống quản lý trang trại thông minh, nhật ký điện tử, cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ để điều chỉnh quy trình chăm sóc.

Hệ thống tưới thông minh tại HTX Chè an toàn Khe Cốc lắp đặt trong chăm sóc chè
Đáng chú ý, mã QR truy xuất nguồn gốc được triển khai rộng rãi giúp đáp ứng yêu cầu minh bạch của các thị trường khó tính. Khi quét mã, người tiêu dùng có thể biết rõ thông tin vùng trồng, quy trình chăm sóc, thu hái, chế biến và kiểm định chất lượng. Qua đó giúp nâng cao giá trị thương hiệu “Chè Thái Nguyên”, phòng chống hàng giả, và giúp nông dân tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, tăng thu nhập và giảm nghèo bền vững.
Thực tế cho thấy, những cơ sở áp dụng công nghệ số thường có đầu ra ổn định hơn, được hỗ trợ tiếp cận vốn và các chương trình xúc tiến thương mại của tỉnh. Như Khe Cốc là minh chứng cho sự kết hợp giữa công nghệ và nông nghiệp hữu cơ.
Nằm nép mình giữa những đồi trung du, Khe Cốc là một trong những vùng chè hữu cơ lâu đời nhất cả nước. Điểm đặc biệt của vùng chè này không chỉ nằm ở kỹ thuật chế biến truyền thống mà còn ở cách kết hợp tư duy hữu cơ với những tiến bộ công nghệ hiện đại.
HTX Chè an toàn Khe Cốc do nghệ nhân Tô Văn Khiêm điều hành đã kiên trì xây dựng vùng chè hữu cơ theo quy trình chuẩn Việt Nam trước khi hướng tới tiêu chuẩn quốc tế. Theo ông Khiêm, “làm hữu cơ phải đi chậm và chắc”, bởi mục tiêu không chỉ là sản phẩm sạch mà còn là sức khỏe của người nông dân, môi trường và toàn bộ hệ sinh thái.

Nông nghiệp hữu cơ, hướng đi bền vững của HTX Chè an toàn Khe Cốc
Khi ứng dụng công nghệ vào sao sấy, phân loại và đóng gói, Khe Cốc đã bước sang giai đoạn phát triển mới. Sản phẩm của HTX được xuất khẩu sang Ba Lan, Hoa Kỳ, Cộng hòa Séc. Đây là những thị trường đặc biệt khắt khe. Hiện HTX đã có 5 sản phẩm đạt chuẩn OCOP 3 và 4 sao, và đang chuẩn bị một sản phẩm mũi nhọn để phấn đấu đạt chuẩn 5 sao trong năm 2025.
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ - hướng đi nâng thu nhập cho người dân
Một trong những lợi thế lớn của ngành chè Thái Nguyên khi ứng dụng công nghệ là khả năng đa dạng hóa sản phẩm. Từ chè truyền thống như móc câu, tôm nõn, đinh tâm trà, nhiều HTX đã phát triển thêm: trà matcha, trà túi lọc, kẹo trà xanh, sản phẩm thực phẩm chức năng, mỹ phẩm từ chè hữu cơ.
Đặc biệt, nhiều địa phương hướng tới xây dựng mô hình du lịch cộng đồng và farmstay, nơi du khách có thể trải nghiệm hái chè, sao chè; tìm hiểu văn hóa trà địa phương và mua các sản phẩm OCOP làm quà.

Du lịch gắn với nông nghiệp đã tạo thêm nguồn thu nhập đáng kể cho người dân
Du lịch gắn với nông nghiệp đã tạo thêm nguồn thu nhập đáng kể cho người dân, đồng thời giúp quảng bá thương hiệu chè Thái Nguyên ra thế giới bằng trải nghiệm trực tiếp.
Để ngành chè phát triển bền vững, Thái Nguyên đang thúc đẩy mạnh mẽ mô hình liên kết Nhà Nông - Nhà Doanh Nghiệp - Nhà Khoa Học - Nhà Nước. Nhà khoa học tham gia nghiên cứu giống chè mới, ứng dụng IoT vào giám sát vùng nguyên liệu, phát triển quy trình chế biến sạch. Doanh nghiệp đầu tư dây chuyền công nghệ cao, hỗ trợ tiêu thụ và mở rộng thị trường xuất khẩu. Nhà nước hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ thuật, chuyển đổi số và xúc tiến thương mại quốc tế. Người nông dân chủ động tiếp thu tiến bộ kỹ thuật, sản xuất theo quy trình chuẩn, đảm bảo chất lượng đồng nhất.
Sự phối hợp này tạo nên chuỗi giá trị khép kín, giúp người trồng chè không chỉ tăng thu nhập mà còn được tiếp cận tốt hơn các dịch vụ y tế, giáo dục, hạ tầng, là những yếu tố quan trọng trong giảm nghèo đa chiều.
Hội nhập quốc tế - khẳng định vị thế chè Thái Nguyên
Nhằm đưa thương hiệu “Chè Thái Nguyên” ra thế giới, tỉnh đã đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại tại châu Âu, châu Mỹ và khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Các đoàn công tác liên ngành thường xuyên tham gia hội thảo, hội chợ, khảo sát thị trường và kết nối giao thương quốc tế.

Thái Nguyên đặt mục tiêu đến năm 2030 trở thành trung tâm chế biến chè công nghệ cao miền Bắc
Nhờ đó, sản phẩm OCOP của Thái Nguyên, đặc biệt là các dòng chè hữu cơ, chè cao cấp đã xuất hiện tại nhiều thị trường tiềm năng. Đây là bước đi quan trọng để ngành chè chuyển từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất theo chuỗi giá trị toàn cầu.
Thái Nguyên đặt mục tiêu đến năm 2030 trở thành trung tâm chế biến chè công nghệ cao miền Bắc. Theo định hướng này, tỉnh sẽ ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống; tự động hóa quy trình thu hoạch - chế biến; số hóa toàn bộ chuỗi sản xuất từ trang trại tới bàn trà; mở rộng các vùng chè hữu cơ và vùng nguyên liệu ứng dụng công nghệ cao. Đây là nền tảng quan trọng giúp ngành chè không chỉ giữ gìn bản sắc truyền thống mà còn sẵn sàng hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế.
Sự kết hợp giữa tinh hoa văn hóa trà Thái Nguyên với công nghệ của thời đại mới đang tạo nên bước chuyển mình mạnh mẽ. Từ những đồi chè trung du, công nghệ đã giúp người dân tăng năng suất, đảm bảo chất lượng, mở rộng thị trường và cải thiện đời sống. Quan trọng hơn, nó mở đường cho giảm nghèo bền vững và xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, nơi người nông dân không chỉ là người sản xuất mà còn là chủ thể sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu.












