Schadenfreude nghĩa là gì?

Schadenfreude là sự kết hợp của hai danh từ trong tiếng Đức, lần đầu tiên được sử dụng từ thế kỷ 19.

Schadenfreude /ˈʃɑː.dənˌfrɔɪ.də/ (danh từ): Cười trên nỗi đau của người khác

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa schadenfreude là cảm giác thích thú hoặc vui sướng khi điều gì đó tồi tệ xảy ra với người khác.

Theo Merriam-Webster Dictionary, schadenfreude lần đầu được sử dụng vào năm 1868, là sự kết hợp của hai danh từ trong tiếng Đức - schaden (thiệt hại, tổn hại) và freude (niềm vui). Vì thế, schadenfreude nghĩa là niềm vui khi thấy người khác gặp bất hạnh hoặc tổn hại về một điều gì đó.

Ứng dụng của từ schadenfreude trong tiếng Anh:

- Jeremy had a feeling of schadenfreude when his ex-wife's second marriage failed.

Dịch: Jeremy cảm thấy vui sướng khi cuộc hôn nhân thứ hai của vợ cũ tan vỡ.

- When the winning team saw their rivals saddened by defeat, they felt a sense of schadenfreude.

Dịch: Khi đội chiến thắng chứng kiến đối thủ buồn bã vì thất bại, họ cảm thấy hả hê, vui sướng.

Thái An

Đồ họa: Minh Trí

Nguồn Znews: https://zingnews.vn/schadenfreude-nghia-la-gi-post1327153.html