Nghĩa của từ landslide khi nói về trận mưa lịch sử ở Hàn Quốc

Ngoài ý nghĩa liên quan thiên tai, mưa lũ, landslide được dùng khi nói về các vấn đề chính trị.

Landslide /ˈlænd.slaɪd/ (danh từ): Sạt lở đất.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa landslide là một khối đất đá di chuyển đột ngột và nhanh chóng đổ xuống dốc. Theo Merriam-Webster Dictionary, ngoài ý nghĩa là sạt lở đất, landslide được dùng trong ngữ cảnh chính trị, mang ý nghĩa là chiến thắng áp đảo (nói về việc bỏ phiếu).

Landslide lần đầu được sử dụng từ năm 1822 và có cách viết khác là land-slide. Trước khi có từ này, người Anh thường sử dụng landslip để nói về sự sạt lở. Trong tiếng Anh cổ, từ eorðgebyrst được dùng để mô tả hiện tượng này.

Ứng dụng của từ landslide trong tiếng Anh:

Liên quan trận mưa lũ lịch sử tại Hàn Quốc tối 8/8, nhiều trang báo tiếng Anh đã dùng từ landslide để đưa tin về vụ việc.

Ví dụ, The Guardian viết: "Three people were found dead in the debris of a collapsed bus station and a landslide in the nearby city of Gwangju".

Dịch: Ba người được phát hiện tử vong trong đống đổ nát của một bến xe buýt bị sập và trận sạt lở đất gần thành phố Gwangju.

Tương tự, USA Today viết: "Landslide warnings were issued in nearly 50 cities and towns, and 160 hiking paths in Seoul and mountainous Gangwon province were closed".

Dịch: Cảnh báo sạt lở đất đã được đưa ra cho gần 50 thành phố và thị trấn, 160 đường đi bộ ở Seoul và tỉnh miền núi Gangwon đã bị đóng".

Nguồn Znews: https://zingnews.vn/nghia-cua-tu-landslide-khi-noi-ve-tran-mua-lich-su-o-han-quoc-post1344357.html