Năm động lực hướng tới nền kinh tế số tại Việt Nam

Sự phát triển kỹ thuật số đã và đang thay đổi các nền kinh tế trên toàn cầu với tốc độ chóng mặt. Năm 2016, nền kinh tế số toàn cầu trị giá 11.500 tỷ USD, chiếm khoảng 15,5% GDP toàn thế giới và tỷ lệ này dự kiến sẽ đạt 25% trong chưa đầy một thập kỷ tới.

Công nghệ đột phá đã xuất hiện ở Việt Nam

Về mức độ tập trung của nền tảng kinh doanh số, theo UNCTAD (2017), châu Á có 42 doanh nghiệp và xếp thứ hai chỉ sau Bắc Mỹ (có 63 doanh nghiệp). Những thương hiệu nổi tiếng như Alibaba, JD.COM, Gojek, Grab, Lazada và Softbank đều khởi nghiệp tại châu Á. Mặc dù hoạt động trong những ngành khác nhau, song những công ty này đều có một điểm chung - tất cả đều tận dụng các công nghệ đột phá và chuyển đổi để sản xuất, cũng như cung cấp các sản phẩm, dịch vụ hiệu quả hơn.

Ông Ousmane Dione, Giám đốc Quốc gia, Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam

Ông Ousmane Dione, Giám đốc Quốc gia, Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam

Thực tế cho thấy, công nghệ đột phá đã và đang thay đổi cách doanh nghiệp hoạt động trên 3 lĩnh vực: (i) thu thập, lưu trữ, tiếp cận, phân tích, trình bày dữ liệu (Internet vạn vật, máy bay không người lái, dữ liệu lớn); (ii) phát triển kỹ thuật sản xuất để tăng hiệu quả, tính kinh tế và tốc độ (in 3D, robotics); (iii) tương tác với thế giới và cung cấp/tiếp nhận dịch vụ (chính phủ điện tử, tài chính số, sinh trắc học).

Công nghệ đột phá đã ở đây, ngay tại Việt Nam, ban đầu tập trung vào một số dịch vụ như ngành công nghiệp gọi xe dựa trên công nghệ số; các nền tảng thương mại điện tử cạnh tranh trực tiếp với mạng lưới bán lẻ truyền thống; các nền tảng lưu trú số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch bằng việc cạnh tranh với khách sạn truyền thống tại những thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng, Hội An...; vai trò ngày càng lớn của các công ty Fintech và giải pháp thanh toán.

Nền kinh tế số đầy sôi động này hứa hẹn sẽ mang lại cơ hội cho nhiều doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ có thể tham gia vào nền kinh tế Việt Nam. Đó là do các nền tảng thương mại điện tử đưa những doanh nghiệp này đến với những thị trường lớn (cả trong và ngoài nước) và rút ngắn khoảng cách đến với thị trường, đặc biệt là đối với những công ty nằm xa các thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng...

Với nền kinh tế chia sẻ, bất cứ người Việt Nam nào cũng có thể tham gia dễ dàng vào nền kinh tế số, chẳng hạn sử dụng nhà của mình để cho thuê thông qua các nền tảng lưu trú số, hoặc sử dụng xe máy và ô tô của mình tham gia vào các nền tảng gọi xe công nghệ... để kiếm thêm thu nhập.

5 ưu tiên để phát triển nền kinh tế số

Công nghệ có khả năng chuyển đổi với yếu tố thúc đẩy quan trọng, đó là chính sách. Thực vậy, bằng cách thiết lập một môi trường pháp lý thuận lợi, Chính phủ có thể thúc đẩy một cách có hiệu quả và đảm bảo các chính sách đi vào thực tế. Các chính sách của Chính phủ ngày càng tập trung vào công nghệ đột phá và nền kinh tế số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 bùng nổ.

Kinh tế số bắt đầu từ những hoạt động kinh doanh đơn giản nhất

Ngân hàng Thế giới (WB) sẽ sớm công bố một báo cáo mới về thực trạng và nền tảng của nền kinh tế số ở Đông Nam Á nhằm cung cấp thông tin về những điểm đang phát triển tốt của các quốc gia, cũng như những điểm đang bị tụt hậu. Trong đó, báo cáo tập trung vào vai trò của chính sách và quy định pháp lý hiện nay đã thực sự tạo điều kiện, hay vẫn cản trở nền kinh tế số phát triển. Báo cáo này cũng so sánh Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực và nhấn mạnh vào 5 ưu tiên:

Thứ nhất, thanh toán điện tử. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong nền kinh tế số. Chỉ số tài chính toàn diện toàn cầu (Global Findex) gần đây nhất của WB cho thấy, chỉ có 19% chủ tài khoản tài chính ở khu vực Đông Nam Á truy cập vào tài khoản của mình bằng điện thoại di động hoặc Internet. Con số này thấp hơn mức bình quân của các quốc gia có thu nhập trung bình trên thế giới.

Theo đó, Chính phủ có thể hỗ trợ thông qua việc xây dựng cơ sở hạ tầng pháp lý phù hợp và sử dụng thanh toán điện tử khi tương tác với người dân, chẳng hạn thanh toán cho các dịch vụ của Chính phủ hoặc nhận lương hưu. Tương tự, các chương trình căn cước công dân kỹ thuật số do Chính phủ thực hiện có thể giúp người dân truy cập tài khoản dễ dàng hơn.

Thứ hai, các chính sách nhằm nâng cao niềm tin cũng rất quan trọng để tăng cường sự tham gia vào nền kinh tế số, bao gồm một loạt điều kiện, từ quyền riêng tư dữ liệu, an ninh mạng, cho đến bảo vệ người tiêu dùng. Các chính sách này cũng cần được phối hợp chặt chẽ hơn trong khu vực để các cá nhân và doanh nghiệp đều biết những quy định nào được áp dụng khi dữ liệu của họ di chuyển qua biên giới.

Thứ ba, cần phải tăng cường các kỹ năng sử dụng kỹ thuật số của người dân, không chỉ để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số, mà còn để đảm bảo những cơ hội và lợi ích của nền kinh tế số đến được với mọi người.

Mặc dù mặt bằng kiến thức của người dân hiện đã được cải thiện, nhưng hệ thống giáo dục vẫn cần thích nghi hơn với nhu cầu thay đổi của thị trường, từ việc sử dụng máy tính cơ bản, đến các kỹ năng nâng cao như lập trình và phân tích dữ liệu, cũng như các kỹ năng mềm như hợp tác và giao tiếp. Để đạt được điều này, đòi hỏi phải tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống.

Thứ tư, cải thiện hệ thống logistics, đặc biệt với thương mại điện tử, có ý nghĩa rất lớn đối với phát triển kinh tế số. Điều kiện địa hình khó khăn tại nhiều quốc gia Đông Nam Á là một trong những yếu tố khiến việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng trở nên tốn kém và thiếu tin cậy, nên quy định pháp lý đóng vai trò thiết yếu để cải thiện điều này. Ví dụ, chỉ số hiệu quả dịch vụ logistics (LPI) của WB cho thấy, hải quan là lĩnh vực có hiệu quả kém nhất trong môi trường logistics của khu vực Đông Nam Á.

Thứ năm, các chính phủ cần tiên phong trong việc số hóa, tức là không chỉ lồng ghép hệ thống vào nền tảng “toàn bộ hệ thống chính phủ” tích hợp, mà còn cung cấp các nền tảng dịch vụ kỹ thuật số để hỗ trợ doanh nghiệp, giảm thời gian và chi phí giao dịch. Cấp phép và phê duyệt giấy phép trực tuyến là ví dụ tuyệt vời của những dịch vụ kỹ thuật số như vậy. Các sáng kiến như căn cước công dân kỹ thuật số toàn quốc có thể thúc đẩy lợi ích trực tiếp trong những lĩnh vực khác của nền kinh tế số, chẳng hạn như thanh toán điện tử.

WB đã hỗ trợ Chính phủ Việt Nam trong một số lĩnh vực như giúp Ngân hàng Nhà nước xây dựng hệ thống thanh toán điện tử, hỗ trợ thiết kế cải cách quản trị kỹ thuật số toàn diện (cùng với Văn phòng Chính phủ và các cơ quan liên quan) để thúc đẩy công nghệ số trong cải cách hành chính, cho phép cung cấp dịch vụ kỹ thuật số và nâng cao hiệu quả quản lý thông qua việc chia sẻ, sử dụng thông tin tốt hơn giữa các cơ quan chính phủ.

Chìa khóa cho tất cả những điều trên là sự cần thiết phải có những nỗ lực được phối hợp chặt chẽ và hài hòa giữa các cơ quan chính phủ để phát triển nền kinh tế số. Nền kinh tế số có tính chất đa ngành, liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như tài chính, sản xuất, y tế, giáo dục, giao thông, logistics, du lịch, khách sạn, thực phẩm...

Vì vậy, để nâng cao khả năng cạnh tranh, Việt Nam cần xây dựng môi trường pháp lý khuyến khích đổi mới và cạnh tranh, đồng thời bảo vệ người tiêu dùng thông qua điều tiết và phối hợp hiệu quả hơn giữa các cơ quan chính phủ.

Ousmane Dione/Đặc san Toàn cảnh Ngân hàng Việt Nam 2019

Nguồn ĐTCK: https://tinnhanhchungkhoan.vn/dau-tu/nam-dong-luc-huong-toi-nen-kinh-te-so-tai-viet-nam-269692.html