Mặt trái của việc đồng USD tăng giá mạnh

Đồng USD tăng giá có thể giúp Mỹ kiểm soát lạm phát. Nhưng điều này đang tạo ra nhiều nguy cơ đối với các nền kinh tế khác, thậm chí tạo ra tác động tiêu cực trên phạm vi toàn cầu.

Chỉ số đồng USD, chỉ số đánh giá giá trị của đồng USD so với một rổ các ngoại tệ, đã tăng lên mức cao nhất của 20 năm vào tuần thứ hai của tháng 5, trước khi giảm nhẹ ngày 16-5. Diễn biến này xảy ra sau khi Cục Dự trữ liên bang Mỹ (FED) công bố một loạt đợt tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát và giới đầu tư đổ xô đi mua đồng USD làm nơi trú ẩn trong bối cảnh kinh tế bất ổn.

USD hiện vẫn là đồng tiền thống trị so với hầu hết mọi đồng tiền khác tại các nước đang phát triển lẫn phát triển. Đồng USD tăng giá sẽ giúp Mỹ kiểm soát lạm phát, tuy nhiên, việc này cũng là vấn đề của nhiều nước vì hầu như tất cả các mặt hàng chính đều định giá bằng đồng tiền này.

Nước Mỹ được gì và mất gì?

Giá đồng USD trong ngày 12-5 đã tăng lên mức cao nhất trong gần 20 năm qua. Cụ thể, chỉ số đồng USD trong rổ ngoại tệ dự trữ đã tăng 0,798%, lên 104,840, mức cao nhất kể từ khi đạt 104,92 vào ngày 12-12-2002.

Đồng USD mạnh lên kéo theo nhiều nguy cơ hơn là lợi ích.

Đồng USD mạnh lên kéo theo nhiều nguy cơ hơn là lợi ích.

Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng giá của đồng USD. Một là việc FED thắt chặt chính sách tiền tệ kể từ tháng 3-2022. Tuần trước, FED đã tăng lãi suất cơ bản thêm 0,5 điểm % - mức điều chỉnh tăng lớn nhất trong 22 năm và hiện giới đầu tư đang tiếp tục theo dõi sát sao động thái của FED. Yếu tố thứ hai là hiệu ứng “trú ẩn an toàn” khi giới đầu tư đổ xô đi mua đồng USD, vốn là thông lệ trong những thời kỳ bất ổn địa chính trị.

Cam kết của FED trong việc chống lạm phát bằng cách tăng lãi suất có thể được kỳ vọng sẽ đẩy lợi suất trái phiếu kho bạc lên hơn nữa. Các nhà đầu tư cho rằng thể chế tài chính này sẽ tiếp tục tăng lãi suất thêm ít nhất 50 điểm cơ bản tại cuộc họp vào tháng 6 và việc tăng lãi suất có thể kéo dài tới cuối năm nay.

Điều đó có thể khiến trái phiếu Mỹ hấp dẫn hơn so với trái phiếu có lợi suất thấp hơn của các quốc gia như Đức, Nhật Bản và Trung Quốc, những nước đang nới lỏng tiền tệ chứ không thắt chặt. Hiện tại, chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm giữa Mỹ và các nước khác khá lớn. Cụ thể, trái phiếu Mỹ khoảng 3,1%, trong khi Đức khoảng 1,1%, Nhật Bản chưa tới 0,25%. Ngay cả lợi suất trái phiếu Trung Quốc, vốn ở mức cao hơn ở Mỹ, nay đã giảm xuống mức thấp hơn.

USD có giá trị hơn khiến hàng hóa xuất khẩu của Mỹ sẽ ít cạnh tranh hơn trên thị trường thế giới. Các công ty toàn cầu của Mỹ cũng gặp nhiều khó khăn. Luca Maestri, Giám đốc tài chính của Apple, dự báo USD tăng giá sẽ khiến tốc độ tăng trưởng hàng năm của công ty mất khoảng 3%. Tương tự, Andre Schulten, Giám đốc tài chính của P&G, cho biết khoản lỗ từ USD có thể “là 300 triệu USD sau thuế đối với thu nhập trong năm tài chính này”.

Về phía người tiêu dùng Mỹ lại cảm thấy dễ chịu hơn khi không phải lo ngại lạm phát, vì Mỹ là nền kinh tế phụ thuộc nặng vào tiêu dùng. Lisa Shalett, giám đốc đầu tư của Morgan Stanley Wealth Management, cho biết: USD tăng đã giảm thiểu một số tác động lạm phát ở Mỹ đối với các mặt hàng tăng giá như dầu, được định giá bằng USD.

Nguy cơ đối với thị trường mới nổi

David Rosenberg, nhà kinh tế trưởng của Công ty Rosenberg Research ở Toronto, cảnh báo: bằng cách tăng mạnh lãi suất USD để kiềm chế lạm phát, FED có thể đang đẩy nền kinh tế vào một cuộc suy thoái. Giám đốc Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) Christine Lagarde cũng cảnh báo về tác động “lan tỏa” của việc FED tăng lãi suất có thể gây ra sự biến động trên thị trường tài chính, đặc biệt ở các thị trường mới nổi. Theo phân tích của Công ty Neuberger Berman, tính đến giữa năm 2020, tỷ lệ vỡ nợ của các thị trường mới nổi đã lên tới 7,8%, mức chưa từng thấy kể từ năm 2001.

Đồng USD lên giá sau khi FED nâng lãi suất để kiểm soát lạm phát.

Hầu hết các thị trường mới nổi phụ thuộc rất nhiều vào dòng tiền đầu tư nước ngoài từ Mỹ và các quốc gia phát triển khác. Dòng tiền này đã giúp doanh nghiệp và nền kinh tế các nước mới nổi phát triển. Tiền mặt giúp tài trợ cho các khoản thâm hụt tài chính hoặc tài khoản vãng lai của họ. Nhưng USD tăng sẽ làm đảo ngược dòng vốn, thúc đẩy chúng chảy ra khỏi các thị trường này. USD mạnh làm giảm khả năng chấp nhận rủi ro của các nhà đầu tư đối với các thị trường mới nổi.

Theo Viện Tài chính quốc tế (IIF), đã có khoảng 4 tỷ USD đã bị rút ra khỏi thị trường chứng khoán của các nền kinh tế mới nổi trong tháng 4-2022. Đồng nội tệ của những thị trường này cũng đã sụt giảm và trái phiếu châu Á mới nổi cũng lỗ đến 7% trong năm nay. Lý giải về việc này, Clay Lowery, cựu trợ lý Bộ trưởng Tài chính Mỹ về các vấn đề quốc tế, cho rằng Mỹ luôn là nơi trú ẩn an toàn. Khi lãi suất tăng, thậm chí sẽ có nhiều vốn hơn chảy vào thị trường này, và điều đó có thể gây tổn hại cho các thị trường mới nổi.

Tuuli McCully, người đứng đầu bộ phận kinh tế châu Á-Thái Bình Dương tại ngân hàng Scotiabank, cho biết: "Tốc độ tăng lãi suất nhanh chóng của FED đang ảnh hưởng đến nhiều nền kinh tế khác trên thế giới, tạo ra hiện tượng chảy máu vốn và sự suy yếu của đồng tiền tệ ở những nền kinh tế này". Một nghiên cứu gần đây của Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS) cho thấy, việc USD tăng 1 điểm phần trăm có thể làm giảm triển vọng tăng trưởng của các nền kinh tế thị trường mới nổi hơn 0,3%. Từ đó sẽ giảm tăng trưởng GDP toàn cầu.

USD tăng giá cũng khiến chi phí nợ bằng USD ngày càng tăng. Các chính phủ, tập đoàn và các ngân hàng ở thị trường mới nổi đã tận dụng các khoản vay bằng USD với chi phí thấp để tăng cường tài chính của họ. Nay, việc thanh toán khoản nợ bằng USD trở nên khó khăn hơn.

Chiến tranh tiền tệ đảo ngược

Trong khi đó, ở các nền kinh tế tiên tiến, việc đồng USD mạnh hơn đang đặt ra tình thế tiến thoái lưỡng nan về chính sách đối với các ngân hàng trung ương như Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Trung ương Anh (BoE). Đây là nhận định của Dario Perkins, nhà kinh tế trưởng về châu Âu tại ngân hàng TS Lombard ở London (Anh).

Ông Kit Juckes, chiến lược gia tiền tệ của tổ chức Societe Generale SA, nhận định đồng USD tăng giá khiến nhiều đồng tiền khác suy yếu. Đồng euro đã chạm mức thấp nhất trong 5 năm so với USD, ở mức dưới 1,05 USD vào đầu tháng 5, khi ảnh hưởng từ cuộc xung đột Ukraine kìm hãm nền kinh tế của Khu vực đồng tiền chung châu Âu (eurozone). Đồng bảng Anh giảm xuống mức thấp nhất trong 2 năm, ngay cả sau khi Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) tăng lãi suất trong cuộc họp thứ tư liên tiếp. Đồng franc Thụy Sỹ xuống mức ngang bằng với đồng USD lần đầu tiên kể từ năm 2019 trong khi Cơ quan Tiền tệ Hong Kong (Trung Quốc) cũng đã buộc phải can thiệp để bảo vệ đồng đôla Hong Kong (HKD). Đồng yen gần đây cũng đã chạm mức thấp nhất trong hai thập kỷ.

Ảnh hưởng có thể xảy ra tại các nước phát triển và đang phát triển.

Thành viên Hội đồng Thống đốc ECB, Francois Villeroy de Galhau, đã lưu ý trong tháng này rằng “đồng euro quá yếu sẽ đi ngược lại mục tiêu ổn định giá của ngân hàng”. Trong khi đó, nhà kinh tế Perkins viết: “Sự tăng trưởng quá nóng của đồng USD là hiện tượng xảy ra trong nước Mỹ, nhưng việc tỷ giá hối đoái yếu hơn (của những đồng tiền khác) sẽ làm tăng áp lực lên giá nhập khẩu, khiến lạm phát cao hơn đáng kể so với mục tiêu 2% của các ngân hàng trung ương”. Theo chuyên gia này, thắt chặt tiền tệ có thể làm giảm bớt vấn đề song đồng thời gây sức ép lên tăng trưởng kinh tế của nước này.

Trong bối cảnh đó, USD tăng mạnh đã làm dấy lên lo ngại về một thời kỳ mới của "cuộc chiến tranh tiền tệ đảo ngược", khi nhiều ngân hàng trung ương từ bỏ việc duy trì tỷ giá hối đoái yếu hơn để ngăn lạm phát. Theo các nhà phân tích tại Goldman Sachs, các ngân hàng trung ương ở các nền kinh tế phát triển lớn cần phải tăng lãi suất trung bình thêm 0,1 điểm phần trăm để bù đắp sự sụt giảm 1% tỷ giá đồng tiền của họ. Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB), một trong những ngân hàng tích cực nhất bấy lâu nay, với chính sách không để đồng franc lên giá quá cao, cũng đã thay đổi xu hướng của mình. Andrea Maechler, một thành viên của Hội đồng quản trị SNB, cho biết: đồng franc mạnh đã giúp ngăn chặn lạm phát.

Goldman Sachs cảnh báo sự yếu kém của đồng bảng Anh có thể bắt đầu khiến các nhà hoạch định chính sách của BoE lo lắng: “Tại một số thời điểm, tâm lý chiến tranh tiền tệ đảo ngược có thể trở nên phổ biến hơn trong tâm trí của BoE, với sự suy yếu của đồng nội tệ làm trầm trọng thêm triển vọng lạm phát vốn đã ảm đạm”. Tốc độ giảm của đồng yên cũng làm gia tăng suy đoán rằng Bộ Tài chính Nhật Bản có thể tham gia vào các thị trường để hỗ trợ đồng tiền này lần đầu tiên kể từ năm 1998.

Nguy cơ khủng hoảng tiền tệ tại châu Á

Để chống lại áp lực về giá cũng như ngăn chặn đồng tiền mất giá mạnh do đồng USD tăng giá, một số quốc gia ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, trong đó có Australia, New Zealand, Ấn Độ và Hàn Quốc, gần đây đã buộc phải tăng lãi suất. Malaysia đã tăng lãi suất chủ chốt vào ngày 11-5, trong khi Indonesia và Philippines dự kiến sẽ thực hiện biện pháp này trong tháng 5. Singapore, quốc gia kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ, đã tăng lãi suất 3 lần kể từ tháng 10-2021. Lãi suất cao hơn làm tăng chi phí đi vay và làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Đồng USD mạnh hơn cũng gây ra những vấn đề khó khăn cho các nền kinh tế có những khoản nợ bằng đồng USD lớn. Cả mức độ nợ công lẫn tư nhân đã tăng mạnh trong thời kỳ lãi suất gần như bằng 0 từ năm 2008 đến năm 2021. Khi lãi suất tăng, gánh nặng trả nợ cũng tăng theo.

Theo Ngân hàng Thanh toán quốc tế, đến cuối năm 2021, dư nợ USD của các tập đoàn phi tài chính của các nước đang phát triển ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương là 909,4 tỷ USD, trong đó 139,3 tỷ USD đến hạn thanh toán trong vòng một năm. Ngoài các chính phủ, rất nhiều công ty mắc nợ ở châu Á có khả năng phải đối mặt với một số căng thẳng tài chính phát sinh từ sự mạnh lên của đồng bạc xanh và lãi suất của Mỹ cao hơn.

Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn này, các nền kinh tế của châu Á đều có khả năng chống chọi tốt với đà tăng của đồng USD. Tăng trưởng của các quốc gia này sẽ được lợi từ việc mở cửa trở lại các nền kinh tế khi những biện pháp hạn chế phòng chống dịch COVID-19 được dỡ bỏ. Các nước này cũng có thể có được một số khả năng cạnh tranh về xuất khẩu khi đồng nội tệ yếu hơn, mặc dù điều này có thể bị cản trở bởi chi phí nhập khẩu cao hơn đối với lương thực và năng lượng, cũng như tốc độ tăng trưởng đang chậm lại ở các thị trường xuất khẩu lớn của họ.

Và không giống như trong cuộc khủng hoảng châu Á năm 1997, hầu hết các quốc gia khu vực đều có đủ nguồn dự trữ để bảo vệ đồng tiền của mình. Các thỏa thuận hoán đổi đồng nội tệ mới hình thành cũng giúp họ giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng USD, ít nhất là đối với các khoản thanh toán. Vì vậy, mặc dù đồng USD mạnh hơn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khu vực châu Á, nhưng tác động có thể kiểm soát được, ít nhất là cho đến thời điểm hiện nay.

Hạnh Vân (Tổng hợp)

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/kinh-te-van-hoa-the-thao/mat-trai-cua-viec-dong-usd-tang-gia-manh-i656152/