Giá gỗ nhập khẩu tuần 9-15/3/2018
Giá gỗ nhập khẩu tuần 9-15/3/2018
Mặt hàng
ĐVT
Giá (USD)
Cửa khẩu
Mã G.H
Gỗ lim tròn tali ĐK 64cm trở lên dài 5.5m trở lên hàng không nằm trong danh mục cites ( Erythrophleum ivorense), số khối thực:470.503M3
M3
445,4625
CANG TAN VU - HP
CFR
Gỗ sến MUKULUNGU dạng lóng, ( Tên KH: Autranella congolensis ). Đường kính từ 95cm trở lên.Dài 5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
M3
348,0494
TAN CANG (189)
CIF
Gỗ lim vuông thô Tali Logs-Tên khoa học : Erythrophleum suaveolens), dài 6.0m trở lên, đường kính từ 76cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục cites
CM3
0,0003
DINH VU NAM HAI
CIF
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài 1.0M & Up, đường kính: 50CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense) Khối lượng: 190.811M3/74,416.29EUR
M3
482,6681
CANG HAI PHONG
CFR
Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 3.0 - 11.8M, đường kính: 46-107CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: AFZELIA PACHYLOBA ). Khối lượng: 413.748M3/159,292.98EUR
M3
468,5279
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ cumaru ( Dipteryx oleifera)chiều dài từ 2 m trở lên, chiều rộng từ 10 cm trở lên, chiều dày từ 15 cm trở lên, số khối 328.151 m3. hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
M3
300,7855
TAN CANG 128
C&F
Gỗ Iroko đẽo thô, dài: 210CM & Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Chlorophora excelsa ). Khối lượng: 1,926.717M3/358,369.36EUR
M3
226,3537
DINH VU NAM HAI
C&F
Gỗ BULÔ xẽ (Birch) xẻ (tên khoa học : Betula Alba) : 25,4 mm x (80-335)mm x (1220-3965)mm. Gỗ bulô không thuộc công ước Cites.
M3
695,0224
CANG CONT SPITC
CIF
Gỗ Sồi trắng xẻ Unedged White Oak ABC ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus petraea), 120-150mm x1800-4000mm, (207,053 M3 ; 410 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
M3
506,6876
CANG ICD PHUOCLONG 3
CIF
Gỗ Xẻ. Gỗ Sồi Trắng European Oak Sawn Timber unedged, 50mm, ABC GRADE. Tên K/H: Quercus sp. Dày 50mm, Rộng 10-49cm, dài 2,1-5,1m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Số lượng NK thực tế 55,581m3
M3
743,2943
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
M3
584,7297
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ sồi trắng xẻ - KD White Oak Lumber, loại 1 Com . Quy cách: 25 x (76 - 432) x (2134 - 4877).Tên KH: Quercus sp. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES ban hành, theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT (141.621M3)
M3
720,667
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
M3
530
CANG QUI NHON(BDINH)
CIF
Gỗ Thích (dày 25.4mm, 35 kiện)
M3
685,8778
CANG QT ITC PHU HUU
CIF
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3556M~0.5842M; L: 2.4384M~3.0480M
M3
1550
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ Phong xẻ - BIRCH (Betula sp)
M3
180
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-16'' x 4'-16'. Gỗ không thuộc công ước Cites
M3
1239,8756
CANG CAT LAI (HCM)
DAT
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC ( Tên khoa học: Franxinus sp ). Dày 32 mm, dài từ 2.1m trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
M3
425,9019
CANG ICD PHUOCLONG 3
CFR
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus spp) 38, 50mm
M3
473,2539
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 1,001 M3; DG: 493,71 USD)
M3
494,2
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
DAT
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì Châu Âu ( ASH Lumber ) AB Log Run Grade. Tên khoa học:(Fraxinus sp). Dày 50mm; Rộng 11 - 55cm; dài 2.3 - 5 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế :27.002 m3
M3
538,1805
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Tần Bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( ASH) 50MMX140~500MMX2100~4100MM ( ABC ) Tên khoa học : Fraxinus spp ( Nguyên liệu sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ)
M3
426,1363
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans sp) Dày: 4/4'' x 5''-11'' x 3'-13'. Gỗ không thuộc công ước Cites
M3
1095,0267
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì (ASH sawn timber edged AB grade). Tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dày 50mm; Dài 2,1-3,1 m; Rộng 5-38 cm. Không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế 24,413m3
M3
550,0675
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ tần bì xẻ - EUROPEAN ASH LUMBER (29 * 100->400 * 1600->2950) mm (tên khoa học: Fraxinus sp.) - NL phục vụ SX
M3
500,112
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus) 100 %PEFC (dày : 50/65mm) (60.368m3)
M3
420,6329
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ okan dạng xẻ, dài: 1.5-3.3M, rộng: 100-420MM, dày: 58-250MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis ). Khối lượng: 129.348M3/68,554.44EUR
M3
645,2165
DINH VU NAM HAI
C&F
Gỗ dương xẻ -chưa xử lí làm tăng độ rắn6/4"*14'*3"~13" - Tên khoa học: Liriodendron tulipifera-không nằm trong danh mục Cites-Mới 100%
M3
24743,9012
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ mussivi dạng xẻ thô, dài: 1.5M & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma).
MM3
290,0471
CANG XANH VIP
CIF
Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Phong, Tên khoa học: Betula Spp) độ dày 10mm
MET VUONG
154,2369
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Gỗ thông xẻ - Ten khoa hoc: Pinus radiata (24.00 x 95.00->165.00 x 2700->4500)mm
M3
270
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 46 mm) đơn giá: 425, số lượng: 180.977 -Eucalyptus
M3
425,0684
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Gỗ Cumaru xẻ thanh tên khoa học: Dipteryx oleifera, kích thước: rộng 150MM, dày (80-360)MM, dài (2 - 3)M ( Hàng không nằm trong danh mục CITES).Hàng mới 100%
M3
520,9402
TAN CANG 128
CIF
Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp (Nhóm III) Terminalia Chebula Retz (thick or width
M3
300
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
DAF
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn timber)
M3
1200
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
DAF
Gỗ Cam xe xẻ N2 (Dài>160cm)- Xylia dolabriformis Benth( 399,474 m3 * 450 usd/m3 = 179.763,3 usd)
M3
450,0045
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
DAP
Ván dăm (Particle Board)
M3
364,4422
CANG TIEN SA(D.NANG)
CIF
Tấm ván PB 12MM 2 mặt dán nhựa PP
TAM
3,8571
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván dăm phủ MELAMINE kích thước 1040*1240mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
TAM
4,9125
GREEN PORT (HP)
CIF
Ván dăm (MDF PARTICLE BOARD). QC: LEN 2440MM, WID 1220MM, THI 15MM.
M3
165,4226
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván dăm Pb -PARTICLE BOARD CARB P2 GRADE A (NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(18x1220~1830x2440)MM
M3
145,3472
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván dăm Particle Board GRADE- E2 (1525MM x 2440MM X 30MM) . Hàng mới 100%
M3
147
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Ván dăm dùng làm kệ để hàng
CAI
0,6898
CANG CAT LAI (HCM)
CIF
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 6520 tấm, mới 100%
M3
140,3195
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm),66000 tấm.
M3
370
CANG TAN VU - HP
CIF
Ván sợi từ gỗ ép MDF(WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
TAM
2,6066
GREEN PORT (HP)
CIF
Ván MDF làm nguyên liệu sản xuất bàn ghế giường tủ (Size 4 mm x 1220mm x 2440mm) (Giá trị thực 174.4644M3 X 215 = 37509.85USD)
M3
215,1607
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván MDF , MDF BOARD E1 ( 3 x 1220 x 2440) MM
M3
289,0688
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván MDF, QC: (2.5x1220x2440)mm
M3
290,0031
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
TAM
3,144
TAN CANG 128
C&F
Ván ép (Quy cách: 1220 mm x 2440mm x 15mm )
M3
210
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD, 30 MM X 1525MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 30MMX1550MMX2465MM )
M3
240
CANG CAT LAI (HCM)
CFR
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm ( kích thước 18x1220x2440mm), 4900 tấm.
M3
305,0023
CANG TAN VU - HP
CIF
Ván MDF (MDF EXPORT ) SIZE: 15.0MM (E1)x1220x2440
M3
205
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (7200 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
MET VUONG
231,7145
CANG TAN VU - HP
CFR
Ván mdf (15-18*1220*2440)mm
M3
203,1465
CANG CAT LAI (HCM)
C&F
Nguồn: VITIC
Thủy Chung