Giá đậu tương kỳ hạn tại CBOT sáng ngày 21/11/2017
đậu tương
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'18
990
990
988
9892/8
990
Mar'18
1001
1001
999
10004/8
10012/8
May'18
10104/8
10104/8
1009
1010
10106/8
Jul'18
10192/8
10192/8
10174/8
10186/8
10192/8
Aug'18
-
-
-
1020*
1020
Sep'18
-
-
-
10102/8*
10102/8
Nov'18
10016/8
10016/8
9996/8
10014/8
1002
Jan'19
-
-
-
1008*
1008
Mar'19
10086/8
10086/8
10086/8
10086/8
10114/8
May'19
-
-
-
10156/8*
10156/8
Jul'19
-
-
-
10212/8*
10212/8
Aug'19
-
-
-
10194/8*
10194/8
Sep'19
-
-
-
10132/8*
10132/8
Nov'19
-
-
-
9984/8*
9984/8
Jan'20
-
-
-
9984/8*
9984/8
Mar'20
-
-
-
9984/8*
9984/8
May'20
-
-
-
10064/8*
10064/8
Jul'20
-
-
-
10136/8*
10136/8
Aug'20
-
-
-
10136/8*
10136/8
Sep'20
-
-
-
10136/8*
10136/8
Nov'20
-
-
-
995*
995
Jul'21
-
-
-
995*
995
Nov'21
-
-
-
995*
995
Nguồn: Tradingcharts.com