Giá đậu tương kỳ hạn tại CBOT sáng ngày 11/12/2017
đậu tương
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'18
989
989
9854/8
986
9896/8
Mar'18
10006/8
1001
9972/8
9976/8
10014/8
May'18
1012
1012
10084/8
1009
10122/8
Jul'18
10186/8
10186/8
10172/8
1018
1021
Aug'18
-
-
-
1022*
1022
Sep'18
-
-
-
1013*
1013
Nov'18
1004
1004
10006/8
1001
10046/8
Jan'19
10056/8
10056/8
10056/8
10056/8
1010
Mar'19
10102/8
10106/8
10096/8
10096/8
10126/8
May'19
-
-
-
10166/8*
10166/8
Jul'19
-
-
-
10214/8*
10214/8
Aug'19
-
-
-
10196/8*
10196/8
Sep'19
-
-
-
10104/8*
10104/8
Nov'19
9916/8
9916/8
9916/8
9916/8
995
Jan'20
-
-
-
9956/8*
9956/8
Mar'20
-
-
-
996*
996
May'20
-
-
-
1004*
1004
Jul'20
-
-
-
10104/8*
10104/8
Aug'20
-
-
-
10104/8*
10104/8
Sep'20
-
-
-
10104/8*
10104/8
Nov'20
-
-
-
9916/8*
9916/8
Jul'21
-
-
-
9916/8*
9916/8
Nov'21
-
-
-
9916/8*
9916/8
Nguồn: Tradingcharts.com