VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 36
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Thuler 90'(og)
Yamakawa 7'
Ajinomoto Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
90'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
579
Số đường chuyền
337
473
Số đường chuyền chính xác
234
3
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (27)

13
Thắng
48.15%
5
Hòa
18.52%
9
Thắng
33.33%
Vissel Kobe
J1 League
26 thg 05, 2024
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
21 thg 08, 2013
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
12 thg 05, 2013
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
09 thg 11, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
06 thg 04, 2008
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sanfrecce Hiroshima giành Siêu Cúp Nhật Bản trước ngày đấu CLB Nam Định

Trước ngày chạm trán CLB Nam Định ở Cúp C2 châu Á, Sanfrecce Hiroshima đã đăng quang danh hiệu Siêu Cúp Nhật Bản 2025 sau trận thắng 2-0 trước Vissel Kobe.

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Thắng
39.6%
Hòa
25.8%
Thắng
34.5%
Tokyo Verdy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
00000 - 000
2
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
00000 - 000
3
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
00000 - 000
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
00000 - 000
5
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
00000 - 000
6
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
00000 - 000
7
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
00000 - 000
8
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
00000 - 000
9
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
00000 - 000
10
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
00000 - 000
11
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
00000 - 000
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
00000 - 000
13
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
00000 - 000
14
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
00000 - 000
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
00000 - 000
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
00000 - 000
17
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
00000 - 000
18
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
00000 - 000
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
00000 - 000
20
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
00000 - 000