VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 21
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Trincão 8'
Eduardo Quaresma 18'
Gyökeres 71'
Daniel Bragança 73'
Nuno Santos 85'
José Alvalade
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
11
2
Phạt góc
7
410
Số đường chuyền
468
345
Số đường chuyền chính xác
401
1
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (158)

97
Thắng
61.39%
26
Hòa
16.46%
35
Thắng
22.15%
Sporting Braga
Primeira Liga
03 thg 09, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
01 thg 02, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça da Liga
19 thg 12, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
07 thg 08, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
3  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
22 thg 01, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hiệu suất ghi bàn không tưởng của Gyokeres

Rạng sáng 19/4, Viktor Gyokeres lập hat-trick trong chiến thắng 3-1 của Sporting trước Moreirense ở vòng 30 giải VĐQG Bồ Đào Nha.

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Sporting Braga
Thắng
44.4%
Hòa
22.8%
Thắng
32.7%
Sporting CP thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.9%
3-1
5.3%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.6%
2-1
8.9%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.7%
0-0
3.7%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
5.6%
1-2
7.5%
2-3
3.4%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.4%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
30226278 - 255372
2
Benfica
Đội bóng Benfica
30233474 - 254972
3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
30196551 - 252663
4
Porto
Đội bóng Porto
30195657 - 263162
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
301212641 - 32948
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
301451129 - 29047
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
301110939 - 33643
8
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
301181135 - 38-341
9
Estoril
Đội bóng Estoril
301091138 - 48-1039
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
30981335 - 44-935
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30891333 - 48-1533
12
Arouca
Đội bóng Arouca
30891330 - 45-1533
13
Nacional
Đội bóng Nacional
30951627 - 41-1432
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
30781530 - 43-1329
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
30681622 - 43-2126
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
304121423 - 49-2624
17
Boavista
Đội bóng Boavista
30561920 - 47-2721
18
Farense
Đội bóng Farense
30491720 - 41-2121