VĐQG Czech
VĐQG Czech
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
0  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Marek Radina

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
85'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
420
Số đường chuyền
317
326
Số đường chuyền chính xác
220
3
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Ondřej Smetana
Ondřej Smetana
HLV
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada

Đối đầu gần đây

Slovácko

Số trận (23)

11
Thắng
47.83%
9
Hòa
39.13%
3
Thắng
13.04%
FK Dukla Praha
Czech First Division
04 thg 12, 2024
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  2
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech Cup
27 thg 09, 2023
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
3  -  4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
18 thg 05, 2019
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
15 thg 12, 2018
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
17 thg 08, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  2
Slovácko
Đội bóng Slovácko

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Slovácko
FK Dukla Praha
Thắng
51.1%
Hòa
25.7%
Thắng
23.2%
Slovácko thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.4%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Dukla Praha thắng
0-1
7.9%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000