Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 38
Brewster 64'
Hillsborough Stadium
Andrew Kitchen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
335
Số đường chuyền
321
252
Số đường chuyền chính xác
244
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (122)

38
Thắng
31.15%
39
Hòa
31.97%
45
Thắng
36.88%
Sheffield United
Championship
10 thg 11, 2024
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
04 thg 03, 2019
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship
09 thg 11, 2018
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
0  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
12 thg 01, 2018
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
0  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
24 thg 09, 2017
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  4
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chủ Thái Lan tuyên bố phá sản, đội bóng Anh bị trừ 12 điểm

Một buổi sáng u ám tại Hillsborough đánh dấu chương đen tối nhất trong lịch sử hơn 150 năm của Sheffield Wednesday.

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Sheffield United
Thắng
31.2%
Hòa
27.2%
Thắng
41.6%
Sheffield Wednesday thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
7.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sheffield United thắng
0-1
11.6%
1-2
8.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1384136 - 122428
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1374216 - 11525
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1373318 - 9924
4
Millwall
Đội bóng Millwall
1373316 - 15124
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1364321 - 16522
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1364317 - 12522
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1364322 - 20222
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1355315 - 11420
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1254321 - 14719
10
Watford
Đội bóng Watford
1353517 - 16118
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1353515 - 15018
12
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1353512 - 14-218
13
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1353516 - 21-518
14
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1345415 - 14117
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1345419 - 19017
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1345413 - 13017
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1345416 - 17-117
18
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1334615 - 17-213
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1241712 - 17-513
20
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1334610 - 17-713
21
Southampton
Đội bóng Southampton
1326513 - 19-612
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
13301010 - 23-139
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1322912 - 20-88
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1314810 - 25-150