VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
2  -  1
Ajax
Đội bóng Ajax
Garbett 58'
Van Den Bergh 90'+1
Jorrel Hato 63'
Rat Verlegh Stadion
Dennis Higler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
228
Số đường chuyền
688
157
Số đường chuyền chính xác
615
4
Cứu thua
0
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Carl Hoefkens
Carl Hoefkens
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

NAC Breda

Số trận (104)

11
Thắng
10.58%
16
Hòa
15.38%
77
Thắng
74.04%
Ajax
Eredivisie
17 thg 02, 2019
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
5  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Eredivisie
24 thg 11, 2018
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
0  -  3
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
04 thg 02, 2018
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
3  -  1
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Eredivisie
18 thg 11, 2017
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
0  -  8
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
19 thg 04, 2015
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
0  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ajax công bố tuyên bố về Antony, làm rõ vụ chuyển nhượng đến MU

Ajax công bố tuyên bố về Antony và làm rõ về vụ chuyển nhượng thất bại của Manchester United.

Antony xử lý xong mâu thuẫn với Ajax

Vụ lùm xùm giữa Antony và đội bóng cũ Ajax đã đi đến hồi kết.

Mario Gotze chói sáng

Tiền vệ người Đức góp công lớn giúp Frankfurt có thắng lợi 2-1 trước Ajax ở lượt đi vòng 16 đội Europa League rạng sáng 7/3.

Dự đoán máy tính

NAC Breda
Ajax
Thắng
12.1%
Hòa
17.3%
Thắng
70.5%
NAC Breda thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
3.4%
2-1
3.5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
2-2
4.2%
0-0
4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ajax thắng
0-1
9.4%
1-2
9.6%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
11%
1-3
7.5%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
8.7%
1-4
4.4%
2-5
0.9%
3-6
0.1%
0-4
5.1%
1-5
2.1%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
2.4%
1-6
0.8%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.9%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
26204255 - 203564
2
PSV
Đội bóng PSV
26184478 - 304858
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
26147546 - 39749
4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
25138454 - 292547
5
Twente
Đội bóng Twente
26137652 - 371546
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
25135742 - 261644
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
26135847 - 40744
8
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
26951232 - 43-1132
9
Groningen
Đội bóng Groningen
25871024 - 33-931
10
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
26871132 - 46-1431
11
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
26851337 - 37029
12
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
26851328 - 44-1629
13
Heracles
Đội bóng Heracles
266101033 - 47-1428
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
26681230 - 41-1126
15
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
265101125 - 35-1025
16
Willem II
Đội bóng Willem II
26661428 - 42-1424
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
25451632 - 52-2017
18
Almere City
Đội bóng Almere City
26361716 - 50-3415