Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 14
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
4  -  3
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Dzabic 17'
Egnell 36'
Sundberg 72'
Burakovsky 82'
Sporrong 59'
Ordonez 76'
Ali Suljić 79'
Landskrona Idrottsplats

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
59'
2
-
1
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Billy Magnusson
Billy Magnusson
HLV
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell

Đối đầu gần đây

Landskrona BoIS

Số trận (10)

1
Thắng
10%
2
Hòa
20%
7
Thắng
70%
Östersunds FK
Cup
02 thg 03, 2024
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  0
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Superettan
05 thg 08, 2023
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
0  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
15 thg 07, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
4  -  1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Superettan
07 thg 08, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
3  -  1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Superettan
23 thg 07, 2022
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
1  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

Landskrona BoIS
Östersunds FK
Thắng
56.9%
Hòa
24.3%
Thắng
18.8%
Landskrona BoIS thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.2%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Östersunds FK thắng
0-1
6.9%
1-2
4.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.9%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
301510550 - 282255
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
30159655 - 312454
3
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
30147946 - 341249
4
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
30138941 - 34747
5
Örgryte
Đội bóng Örgryte
301281050 - 43744
6
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
301271149 - 41843
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
301261233 - 38-542
8
IK Brage
Đội bóng IK Brage
301181131 - 29241
9
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
301181139 - 38141
10
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
301091146 - 44239
11
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
301091137 - 36139
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
308121034 - 47-1336
13
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
30971429 - 40-1134
14
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
30881430 - 44-1432
15
Gefle
Đội bóng Gefle
30881437 - 54-1732
16
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
305101526 - 52-2625