VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 21
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Kết thúc
2  -  3
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
Melamed 15'
Kamara 35'
Biton 68'
Hozez 85'(pen), 90'+5
Sammy Ofer Stadium
Nael Odeh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
 
27'
35'
2
-
0
 
42'
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
68'
2
-
1
 
75'
 
85'
2
-
2
 
90'+5
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
323
Số đường chuyền
409
260
Số đường chuyền chính xác
354
0
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ronny Levy
Ronny Levy
HLV
Cầu thủ Ziv Arie
Ziv Arie

Đối đầu gần đây

Hapoel Haifa

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
2
Hòa
33.33%
2
Thắng
33.34%
Hapoel Jerusalén
Ligat Ha'al
10 thg 12, 2023
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
Kết thúc
0  -  1
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Ligat Ha'al
26 thg 02, 2023
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
Kết thúc
2  -  2
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Ligat Ha'al
05 thg 11, 2022
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Kết thúc
1  -  0
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
Ligat Ha'al
30 thg 04, 2022
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Kết thúc
0  -  2
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
Ligat Ha'al
13 thg 03, 2022
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Kết thúc
1  -  2
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Ancelotti nổi giận

Carlo Ancelotti bày tỏ sự thất vọng về lịch thi đấu dày đặc của La Liga và đe dọa sẽ tẩy chay các trận đấu trong tương lai nếu ban tổ chức không đưa ra thay đổi phù hợp.

Dự đoán máy tính

Hapoel Haifa
Hapoel Jerusalén
Thắng
51.9%
Hòa
25.4%
Thắng
22.7%
Hapoel Haifa thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Hapoel Jerusalén thắng
0-1
7.7%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%