Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
2  -  1
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Bengtsson 9'
Nordh 59'
Pierre Larsen 15'
NP3 Arena

Diễn biến

Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

GIF Sundsvall

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
4
Hòa
18.18%
9
Thắng
40.91%
Trelleborgs FF
Superettan
28 thg 05, 2024
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
3  -  2
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Superettan
13 thg 08, 2023
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
1  -  1
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
01 thg 05, 2023
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
3  -  4
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Superettan
29 thg 09, 2021
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
2  -  0
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
05 thg 06, 2021
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
1  -  0
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

GIF Sundsvall
Trelleborgs FF
Thắng
28.4%
Hòa
25.1%
Thắng
46.5%
GIF Sundsvall thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Trelleborgs FF thắng
0-1
10.2%
1-2
9.3%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
301510550 - 282255
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
30159655 - 312454
3
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
30147946 - 341249
4
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
30138941 - 34747
5
Örgryte
Đội bóng Örgryte
301281050 - 43744
6
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
301271149 - 41843
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
301261233 - 38-542
8
IK Brage
Đội bóng IK Brage
301181131 - 29241
9
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
301181139 - 38141
10
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
301091146 - 44239
11
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
301091137 - 36139
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
308121034 - 47-1336
13
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
30971429 - 40-1134
14
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
30881430 - 44-1432
15
Gefle
Đội bóng Gefle
30881437 - 54-1732
16
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
305101526 - 52-2625