VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
13112035 - 132235
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
13102136 - 122432
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1492329 - 141529
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1465321 - 15623
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1364322 - 15722
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1363424 - 19521
7
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1354421 - 18319
8
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1361615 - 20-519
9
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1453618 - 22-418
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1453616 - 21-518
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1352617 - 25-817
12
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1336418 - 16215
13
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1343619 - 21-215
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1336416 - 19-315
15
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1335512 - 16-414
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1326513 - 25-1212
17
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1432910 - 21-1111
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1315712 - 20-88
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
1302119 - 31-222

Vua phá lưới