Europa League
Europa League -Vòng 1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Van Bommel 44', 50'
Parrott 74'(pen)
Ouma 23'
Hedlund 53'
AFAS Stadion
Juxhin Xhaja

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
23'
0
-
1
44'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
50'
2
-
1
 
 
53'
2
-
2
56'
 
 
59'
 
73'
74'
3
-
2
 
90'+3
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
0
589
Số đường chuyền
301
497
Số đường chuyền chính xác
203
0
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU gặp lá thăm 'khó thở' tại Cúp C2 châu Âu

Bên cạnh những lá thăm Champions League, UEFA cũng tiến hành bốc thăm giai đoạn knock-out Europa League. Theo đó, ứng viên vô địch MU sẽ gặp Real Sociedad/Galatasaray hoặc AZ Alkmaar/ Midtjylland.

Chùm ảnh: Tottenham vào vòng 1/8 Europa League

Tottenham hạ đội khách Elfsborg 3-0 ở lượt cuối vòng bảng, qua đó cán đích thứ tư với 17 điểm và vào thẳng vòng 1/8 Europa League.

Nhận định Tottenham vs Elfsborg, 3h00 ngày 31/1: 'Cửa tử' chờ HLV Postecoglou

Nhận định bóng đá Tottenham vs Elfborg, Europa League - Thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Vị trí của Postecoglou đang bị đe dọa dữ dội ở Tottenham. Nếu không giành kết quả tốt trước Elfsborg đêm nay, kịch bản có thể xảy ra với thuyền trưởng của 'Gà trống'.

Tottenham vs Elfsborg: Chiến thắng để giành suất vào vòng 1/8

Nhận định bóng đá trận Tottenham vs Elfsborg diễn ra vào lúc 03h00 ngày 31/1 ở lượt trận cuối vòng phân hạng Europa League 2024/25.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 30/1 và sáng 31/1: Lịch thi đấu Europa League - FCSB vs MU; VĐQG Saudi Arabia - Al Raed vs Al Nassr

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 30/1 và sáng 31/1: Lịch thi đấu Europa League - FCSB vs MU, Ajax vs Galatasaray, Tottenham vs Elfsborg; VĐQG Saudi Arabia - Al Raed vs Al Nassr...

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
IF Elfsborg
Thắng
68.7%
Hòa
17.8%
Thắng
13.5%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.7%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.2%
3-1
7.6%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
2-2
4.6%
0-0
3.7%
3-3
1.1%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
3.5%
1-2
3.9%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
861117 - 51219
2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
861115 - 7819
3
Manchester United
Đội bóng Manchester United
853016 - 9718
4
Tottenham
Đội bóng Tottenham
852117 - 9817
5
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
851214 - 10416
6
Lyon
Đội bóng Lyon
843116 - 8815
7
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
84319 - 3615
8
Rangers
Đội bóng Rangers
842216 - 10614
9
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
842214 - 11314
10
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842214 - 12214
11
FCSB
Đội bóng FCSB
842210 - 9114
12
Ajax
Đội bóng Ajax
841316 - 8813
13
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
841313 - 9413
14
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
834119 - 16313
15
Roma
Đội bóng Roma
833210 - 6412
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
833213 - 12112
17
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
840415 - 15012
18
Porto
Đội bóng Porto
832313 - 11211
19
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
832313 - 13011
20
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
83239 - 9011
21
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
83238 - 8011
22
PAOK
Đội bóng PAOK
831412 - 10210
23
Twente
Đội bóng Twente
82428 - 9-110
24
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
82429 - 11-210
25
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
83149 - 12-310
26
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
83149 - 14-510
27
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
823311 - 14-39
28
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
830510 - 15-59
29
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
82068 - 17-96
30
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
81257 - 11-45
31
Malmö
Đội bóng Malmö
812510 - 17-75
32
FK RFS
Đội bóng FK RFS
81256 - 13-75
33
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
80444 - 11-74
34
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
81165 - 18-134
35
Nice
Đội bóng Nice
80357 - 16-93
36
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
81076 - 20-143